Trầm cảm là một căn bệnh về tâm lý rất phổ biến và nguyên nhân dẫn đến bệnh trầm cảm, chắc hẳn ai cũng có thể mắc bệnh đặc biệt là ở những người gặp quá nhiều stress, trải qua cú sốc tinh thần và nhất là ở phụ nữ, khiến người bệnh luôn cảm thấy buồn, mất hứng thú về mọi thứ xung quanh.
Người bệnh gặp ảnh hưởng cả cảm xúc, hành vi, tư duy tiêu cực, từ đó dẫn đến nhiều vấn đề với cả thể chất và tinh thần. Nguyên nhân tại sao lại bị trầm cảm?
Cùng isuckhoe tìm hiểu nhé!
Nội dung bài viết:
Tổng quan về bệnh trầm cảm
Trầm cảm là một tình trạng tâm thần mà người bệnh trải qua cảm xúc tiêu cực, mất hứng thú, suy giảm năng lượng và thường xuyên có ý nghĩ tiêu cực về bản thân và cuộc sống. Đây là một bệnh lý tâm thần phổ biến và nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày.
Các triệu chứng chính của trầm cảm có thể bao gồm:
- Tâm trạng buồn bã và u sầu kéo dài.
- Mất hứng thú hoặc sự thất vọng đối với hầu hết các hoạt động.
- Sự giảm năng lượng và mệt mỏi liên tục.
- Khả năng tập trung và quyết định giảm đi.
- Thay đổi cân nặng và giảm hoặc tăng cảm giác đói.
- Khó ngủ hoặc ngủ quá mức.
- Tư duy tiêu cực và ý nghĩ về tự tử hoặc tự hại bản thân.
Trầm cảm không chỉ là một cảm xúc thoáng qua mà mọi người có thể trải qua trong cuộc sống hàng ngày, mà là một trạng thái kéo dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Điều quan trọng là nếu ai đó nghi ngờ mình hoặc người thân có thể mắc bệnh trầm cảm, họ nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý hoặc người chuyên nghiệp y tế để đánh giá và điều trị phù hợp.
Các đối tượng dễ mắc bệnh trầm cảm
Bệnh trầm cảm có thể ảnh hưởng đến mọi người, nhưng có một số đối tượng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này. Dưới đây là một số đối tượng dễ mắc bệnh trầm cảm:
- Những người có Antecedents gia đình: Nếu có người thân trong gia đình đã từng mắc bệnh trầm cảm, nguy cơ mắc bệnh tăng lên do yếu tố gen.
- Phụ nữ mang thai và sau sinh: Phụ nữ có thể trải qua biến động hormone đặc biệt lớn khi mang thai và sau sinh, làm tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm.
- Người trải qua Stress: Những người gặp các tình huống căng thẳng, trauma hoặc mất mát lớn có nguy cơ cao hơn mắc bệnh trầm cảm.
- Người có vấn đề sức khỏe cơ thể:Bệnh nhân có các vấn đề sức khỏe cơ thể như bệnh tim, tiểu đường, hay các bệnh lý nền có thể dễ mắc bệnh này hơn.
- Người cao tuổi: Người cao tuổi có thể có nguy cơ mắc bệnh trầm cảm cao do sự suy giảm về mặt sức khỏe và mất mát xã hội.
- Người có lối sống cô đơn: Cảm giác cô đơn và thiếu hỗ trợ xã hội có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm.
Lưu ý rằng đây chỉ là một số yếu tố thường gặp và không có nghĩa là những người thuộc các đối tượng này chắc chắn sẽ mắc bệnh trầm cảm. Bệnh trầm cảm là một vấn đề phức tạp và nhiều yếu tố khác nhau có thể đóng vai trò trong sự xuất hiện của nó.
Bệnh trầm cảm phổ biến như thế nào?
Cảm xúc tiêu cực ở người trầm cảm kéo dài khiến người bệnh gặp khó khăn trong công việc, cuộc sống, làm rạn nứt các mối quan hệ trong gia đình, bạn bè. Không ít trường hợp trầm cảm nặng có ý định tự tử và thực hiện nếu không được phát hiện sớm.
Thực tế đây là căn bệnh phổ biến, các nghiên cứu cho biết có đến 10 – 15% dân số mắc chứng bệnh này vào một giai đoạn nào đó trong cuộc đời. Tỉ lệ các đối tượng dưới 20 tuổi mắc trầm cảm đang tăng lên, nhất là ở các nước phát triển, nguyên nhân được cho là do lạm dụng rượu và các chất kích thích tăng lên.
Nữ giới có tỉ lệ mắc trầm cảm cao hơn so với nam giới, đặc biệt là ở những người có mối quan hệ xã hội kém, đã ly dị, độc thân hoặc phụ nữ vừa mới sinh con.
Với sự phổ biến của bệnh, mỗi người nên tự trang bị cho bản thân kiến thức cơ bản về bệnh trầm cảm để có thể xử trí khi mình hoặc những người xung quanh không may mắc phải.
Nguyên nhân dẫn đến bệnh trầm cảm
Hiện nay y học chưa xác định được nguyên nhân chính xác nhất dẫn đến trầm cảm. Bệnh trầm cảm được chỉ ra rằng, có thể do những nguyên nhân riêng lẻ khác nhau hoặc sự kết hợp của nhiều nguyên nhân.
Những nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Yếu tố di truyền: thường phổ biến ở những gia đình có người bị mắc bệnh trầm cảm.
- Sự mất cân bằng của nồng độ serotonin trong não: Những nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng những thay đổi về chức năng và hiệu quả của các chất dẫn truyền thần kinh cùng với cách chúng tương tác với các mạch thần kinh tham gia duy trì ổn định tâm trạng có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc gây ra bệnh trầm cảm.
- Hormone: Sự mất cân bằng của Hormone trong cơ thể có thể trực tiếp hoặc gián tiếp gây ra. Những thay đổi Hormone gây ra một số vấn đề trong những tuần hoặc vài tháng sau khi sinh (sau sinh) đối với phụ nữ sinh nở và các vấn đề về tuyến giáp, mãn kinh hoặc một số bệnh lý khác.
- Stress – căng thẳng: là một trong những yếu tố lớn gây ra trầm cảm.
- Những chấn thương lớn ảnh hưởng tới người bệnh: bị mù, bị cụt tay, chân, mất khả năng sinh sản…
Các mức độ cơ bản
- Trầm cảm được chia bởi 3 mức độ: nhẹ- vừa- nặng
- Để được chẩn đoán có mắc bệnh hay không phải có ít nhất một trong hai triệu chứng của bệnh cốt lõi đó là trong vòng hai tuần, hầu như mỗi ngày:
Bạn có khí sắc trầm nhược/hoặc mất hứng thú cộng với ít nhất 4 trong các triệu chứng:
- Giảm hoặc lên cân, giảm hoặc tăng cảm giác ngon miệng.
- Mất ngủ hoặc ngủ triền miên.
- Kích động hoặc trở nên chậm chạp.
- Mệt mỏi hoặc mất sức.
- Cảm giác vô dụng, vô giá trị hoặc mặc cảm tội lỗi.
- Giảm khả năng tập trung, do dự.
- Hay nghĩ đến cái chết, có ý tưởng hoặc hành vi tự sát.
Các triệu chứng ở trẻ em và thanh thiếu niên
- Tự đánh giá thấp bản thân
- Có những hành vi gây hấn, kích động
- Rối loạn giấc ngủ
- Có các khó chịu, than phiền về cơ thể
- Mất năng lượng
- Chán học hoặc học tập sa sút
- Hay một số trẻ trở nên ngoan quá mức, tách biệt, lãnh đạm
Dựa vào những triệu chứng trên và mức độ mà Bác sĩ tâm thần kinh hoặc Tâm lý gia sẽ phân loại nhẹ, vừa, nặng. Đôi khi họ sẽ mời bệnh nhân làm một số test để hỗ trợ chẩn đoán thêm chính xác. Một dạng trầm cảm khác cũng được quan tâm nhiều là rối loạn trầm cảm sau sinh.
Trầm cảm sau sinh thường gặp ở các bà mẹ lần đầu sinh con, hoặc những bà mẹ sinh quá nhiều con nhưng thiếu sự hỗ trợ từ gia đình hoặc xã hội. Người mẹ rơi vào tâm trạng lo lắng, thiếu ngủ, cáu gắt, hoặc khóc lóc, có thể khó kiểm soát hành vi, làm đau em bé, hoảng sợ khi con khóc…
Những dấu hiệu cảnh báo bạn mắc bệnh trầm cảm
Những dấu hiệu cảnh báo mắc bệnh trầm cảm có thể xuất hiện trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn hoặc người thân của bạn trải qua những biểu hiện sau đây trong khoảng thời gian dài hơn 2 tuần, nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia:
- Đau nhức không rõ nguyên nhân: có thể gắn liền với cảm giác đau nhức, thường ở các vùng cơ bắp, đau lưng hoặc đau khớp.
- Mất tập trung: Sự mất khả năng tập trung và quên lẫn mọi ngày có thể là một dấu hiệu.
- Thay đổi về giấc ngủ: Rối loạn giấc ngủ, bao gồm việc ngủ quá nhiều hoặc quá ít, có thể là một triệu chứng cảnh báo.
- Thay đổi cảm giác ăn uống: Sự thay đổi đáng kể về thèm ăn và cân nặng có thể xuất hiện, từ ăn quá nhiều đến việc mất hứng thú hoặc thèm ăn.
- Khó chịu, kích động hoặc ủ rũ: Cảm giác khó chịu, cáu kỉnh, kích động không lý do hoặc tình trạng ủ rũ có thể là dấu hiệu của trầm cảm.
Nhớ rằng, nếu có bất kỳ lo lắng nào về tâm lý hoặc biểu hiện của bệnh trầm cảm, quan trọng nhất là tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý hoặc người chuyên nghiệp y tế để đánh giá và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.
Những tác động của rối loạn trầm cảm
Đây không chỉ là một trạng thái tinh thần mà còn có những tác động lớn đến cả sức khỏe và cuộc sống hàng ngày của người mắc.
Dưới đây là một số tác động quan trọng
Ảnh hưởng tinh thần và cuộc sống xung quanh
- Mất tập trung và giảm hiệu quả học tập, công việc: Khả năng tập trung và làm việc suy giảm đáng kể.
- Ảnh hưởng đến giao tiếp và mối quan hệ xã hội: Người trầm cảm thường gặp khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc và duy trì mối quan hệ xã hội.
Ảnh hưởng sức khỏe và thể chất:
- Thiếu ngủ: Rối loạn giấc ngủ có thể xuất hiện, gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tinh thần và vận động hằng ngày.
- Giảm ham muốn tình dục: Người mắc bệnh thường trải qua sự giảm ham muốn và khả năng thụ tinh.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể: Stress có thể tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác như tim, huyết áp và dạ dày.
Tư duy tiêu cực và hành vi tự hại bản thân
- Tự làm đau bản thân: Người trầm cảm có thể tự gây tổn thương cho bản thân, thể hiện thông qua hành động tự làm tổn thương hoặc suy nghĩ về tự tử.
- Suy nghĩ về tự tử: Trầm cảm có thể dẫn đến suy nghĩ và hành vi tự hại, đòi hỏi sự chăm sóc và hỗ trợ toàn diện.
Tất cả những tác động này đều làm tăng khả năng mắc các vấn đề sức khỏe và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người mắc trầm cảm. Điều quan trọng là tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của trầm cảm.
Đọc thêm:
Lợi ích của uống nước chè đối với sức khỏe
Dermatix Ultra liệu có trị được sẹo sinh mổ?
Các cách giúp giảm đau nhức cơ hiệu quả, đơn giản nhất