PHÂN BIỆT SỐT HÀN, CHÂN HÀN GIẢ NHIỆT, SỐT NHIỆT

Trong thực tế lâm sàng ở miền Bắc, phần lớn các ca sốt không phải “nhiệt độc” như mọi người vẫn nghĩ. Khí hậu thiên về hàn, ẩm khiến hai thể bệnh thường gặp nhất là sốt hàn và chân hàn giả nhiệt, còn sốt nhiệt thực sự chiếm tỷ lệ thấp hơn. Hiểu đúng sẽ tránh nhầm thể – từ đó không dùng sai thuốc, không khiến bệnh kéo dài.

Sau đây Linh sẽ viết 1 bài phân biệt: Sốt thể hàn, thể nhiệt và chân hàn giả nhiệt để các bác có thêm kiến thức nhé

🍎1) SỐT HÀN – Phong hàn phạm biểu (Thể thường gặp nhất)

🧅Cơ chế: Hàn tà xâm nhập phần biểu → vệ khí bị bế → phát sốt nhưng không thoát được.
Đặc trưng: “Sốt nhẹ nhưng sợ lạnh nhiều”.
🧅Triệu chứng chủ chốt
– Sốt nhẹ hoặc vừa, nhưng rất sợ lạnh, gió thổi là rùng mình.
-Không khát, hoặc thích uống ấm.
– Không ra mồ hôi, hoặc rất ít.
– Đau đầu, đau gáy, mình mẩy nhức.
– Rêu lưỡi trắng, mạch phù khẩn.
🧅Hướng điều trị
Phát tán phong hàn, tuyên phế giải biểu.
Thường dùng Ma hoàng, Tô diệp, Kinh giới, Quế chi tùy thể làm chủ dược

🍎2) CHÂN HÀN GIẢ NHIỆT – Hàn uất hóa nhiệt (Thể dễ bị chẩn đoán nhầm)

Chân Hàn Giả Nhiệt – Chân Nhiệt Giả Hàn
Đa số ở người cao tuổi.
Trong Đông y, biện chứng luận trị là phương pháp phân tích, chẩn đoán bệnh dựa trên các biểu hiện cụ thể, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp với căn nguyên bệnh. Hai hội chứng “Chân hàn giả nhiệt” (寒中似热) và “Chân nhiệt giả hàn” (热中似寒) là những biểu hiện bệnh lý phức tạp, dễ gây nhầm lẫn nếu không quan sát tỉ mỉ.
Dưới đây là phân tích chi tiết, có ví dụ cụ thể từng trường hợp:
– CHÂN HÀN GIẢ NHIỆT (寒中似热)
“Chân hàn” = Hàn thực sự ở bên trong
“Giả nhiệt” = Có biểu hiện giống như nhiệt
1. Khái niệm:
Là tình trạng bản chất là hàn (lạnh), nhưng có biểu hiện giống nhiệt bên ngoài.
Nguyên nhân thường do hàn tà tụ lại bên trong, khí huyết ứ trệ, sinh ra nhiệt giả (dương khí không thông ra ngoài).
2. Nguyên nhân thường gặp:
Hàn tà nhập lý (lạnh xâm nhập vào tạng phủ)
Tỳ Thận dương hư, không vận hóa được thủy cốc → sinh hàn ẩm ứ lại
Khí huyết không lưu thông, sinh ra nhiệt giả
3. Biểu hiện lâm sàng:
Dấu hiệu Diễn giải
Sốt nhẹ hoặc sốt vào buổi chiều Nhưng sợ lạnh, thích ấm
Lưỡi nhạt, có rêu trắng Không có dấu hiệu nhiệt thực
Mạch trầm tế hoặc trì Mạch hư hàn
Tay chân lạnh, thích chườm ấm Phản ánh hàn bên trong
Mệt mỏi, tiêu hóa kém, đại tiện lỏng Do Tỳ Dương hư
4. Ví dụ lâm sàng:
Ví dụ 1: Người bệnh cảm thấy nóng nhẹ vào buổi chiều, mặt đỏ nhạt, lưỡi nhạt, ăn kém, tay chân lạnh, đại tiện lỏng. Mạch trầm tế.
Chẩn đoán: Tỳ Thận Dương hư, hư hàn nội sinh → biểu hiện “giả nhiệt” (sốt nhẹ, mặt đỏ) do dương khí uất lại.
Điều trị: Ôn dương tán hàn.
Bài thuốc: Lý Trung Thang, hoặc gia giảm Tứ Thần Thang.
5. Nguyên tắc điều trị:
Ôn lý tán hàn, bổ Dương khí
Tránh dùng thanh nhiệt (sai lầm dễ gây bệnh nặng thêm)
 

– CHÂN NHIỆT GIẢ HÀN (热中似寒)

 
“Chân nhiệt” = Nhiệt thực sự ở bên trong
“Giả hàn” = Biểu hiện bên ngoài giống hàn
1. Khái niệm:
Là tình trạng bản chất là nhiệt thực, nhưng có biểu hiện giống hàn như sợ lạnh, người lạnh.
Do nhiệt tà sâu bên trong, dương khí bị bế tắc, không phát tán ra ngoài được.
2. Nguyên nhân thường gặp:
Nhiệt tà phạm lý, bức bách dương khí xuống dưới, gây nghịch hành
Dương khí bị bế tắc → biểu hiện giả hàn (sợ lạnh, tay chân lạnh)
Có thể gặp trong ôn bệnh, nhiệt tà nhập lý sâu
3. Biểu hiện lâm sàng:
Dấu hiệu Diễn giải
Cảm giác lạnh, sợ lạnh nhưng miệng khô, họng khô
Biểu hiện nội nhiệt
Lưỡi đỏ, ít rêu hoặc rêu vàng Rõ ràng là nhiệt lý
Mạch sác, hữu lực Mạch nhiệt thực
Không thích ấm, thích mát Trái với người hư hàn
Nước tiểu vàng, táo bón Tức nhiệt rõ ràng
4. Ví dụ lâm sàng:
Ví dụ 2: Người bệnh cảm thấy ớn lạnh, tay chân lạnh, miệng khô, lưỡi đỏ, rêu vàng mỏng, tiểu vàng, mạch sác.
Chẩn đoán: Nhiệt tà uất lý, dương khí bị bế → “chân nhiệt giả hàn”.
Điều trị: Thanh nhiệt giải uất, thông dương.
Bài thuốc: Bạch Hổ Thang gia giảm, hoặc Thanh Vị Tán, tùy trường hợp.
5. Nguyên tắc điều trị:
Thanh nhiệt tả hỏa
Tuyệt đối tránh dùng phép ôn lý tán hàn (sai lầm nguy hiểm)
 
– So sánh tổng hợp:
 
Tiêu chí
Chân Hàn Giả Nhiệt Chân Nhiệt Giả Hàn
Bản chất
Hàn Nhiệt
Biểu hiện
Sốt nhẹ, mặt hơi đỏ, Sợ lạnh, tay chân lạnh,
tay chân lạnh
miệng khô
Mạch
Trầm trì, tế, hư Phù sác hoặc sác hữu lực
Lưỡi
Nhạt, rêu trắng Đỏ, rêu vàng
Nguyên nhân Hư hàn nội thịnh, dương khí uất Nhiệt tà bế dương khí
Điều trị
Ôn lý tán hàn Thanh nhiệt tả hỏa
– Lưu ý lâm sàng:
Cần biện chứng kỹ càng, tránh sai lầm điều trị (ví dụ dùng thuốc hàn cho người hàn sẽ làm bệnh nặng thêm).
Lấy mạch tượng, sắc lưỡi, nước tiểu, đại tiện, khẩu vị làm trọng điểm để phân biệt.
Không nên chỉ dựa vào cảm giác nóng/lạnh mà đưa ra kết luận.
Thực tế gặp vài trường hợp đa sô huyết áp dưới 140/90
Lưỡi đỏ,rêu vàng ,có ng phân táo,ng nát ,tiểu trong ,nhiều, dè sẻn ,nóng lưng,ng biểu nhiệt,ng hàn …phải đan xen Ôn lý tán hàn và Thanh nhiệt tả hỏa xem mạch hàng ngày để điều chỉnh phù hợp ko nên dùng lâu 1 loại …
 

Đây là thể rất hay gặp ở miền Bắc, đặc biệt ở người tỳ dương hư, ăn uống lạnh kéo dài, hoặc nhiễm hàn lâu ngày.
🧅Cơ chế: Bản chất là hàn, nhưng hàn quá → uất trệ → hóa thành “hư nhiệt” ở biểu. Nhiệt này chỉ là giả, không phải thật nhiệt.
🧅Triệu chứng chủ chốt
– Sốt nhưng vẫn sợ lạnh, chân tay lạnh, người chỉ nóng bừng từng đợt.
– Miệng ít khát, thích uống ấm.
– Họng khô nhưng không đỏ.
– Đại tiện nát hoặc lỏng.
– Lưỡi nhạt, rêu trắng hoặc trắng dày.
– Mạch trầm, trì, không nhanh.
🧅Dấu hiệu phân biệt rất quan trọng
– Uống nước lạnh vào người mệt hơn.
– Đắp ấm lại dễ chịu, mồ hôi nhẹ thoát ra là đỡ.
– Nếu dùng thuốc “thanh nhiệt – giải độc” sai thể → bệnh nặng hơn, sốt dai dẳng, chân tay càng lạnh.
🧅Hướng điều trị
Ôn dương, tán hàn, thông dương để giải uất.
Sinh khương, Quế chi, Tô diệp, Bạch chỉ… tùy chứng mà gia giảm.

🍎3) SỐT NHIỆT – Phong nhiệt phạm biểu (Miền Bắc ít gặp)

Thể này thường xuất hiện khi cơ thể chính khí vốn mạnh, phát bệnh đột ngột do phong nhiệt hoặc nhiệt độc.
🧅Triệu chứng chủ chốt
– Sốt cao, mặt đỏ, người nóng hầm hập.
– Ít sợ lạnh, ngược lại sợ nóng.
– Khát nhiều, thích uống lạnh.
– Họng đỏ – đau rát.
– Rêu lưỡi vàng, mạch phù sác.
🧅Hướng điều trị
Thanh nhiệt, giải độc, tuyên tán phong nhiệt.
Tang diệp, Kim ngân, Liên kiều, Bạc hà… tùy thể.

Sponsored Links:

'
'